Có 2 kết quả:
等差数列 děng chā shù liè ㄉㄥˇ ㄔㄚ ㄕㄨˋ ㄌㄧㄝˋ • 等差數列 děng chā shù liè ㄉㄥˇ ㄔㄚ ㄕㄨˋ ㄌㄧㄝˋ
děng chā shù liè ㄉㄥˇ ㄔㄚ ㄕㄨˋ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
arithmetic progression
Bình luận 0
děng chā shù liè ㄉㄥˇ ㄔㄚ ㄕㄨˋ ㄌㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
arithmetic progression
Bình luận 0